Tổng quan
XE TẢI CHIẾN THẮNG 5 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN URV343 | GIÁ XE TẢI CHIẾN THẮNG 5 TẤN GẮN CẨU UNIC 3 TẤN URV343
TỔNG QUAN
Xe Tải Chiến Thắng 5 Tấn Gắn Cẩu Unic 3 Tấn URV343 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại nhất hiện nay hiện đã có mặt tại công ty chúng tôi với giá thành cạnh tranh nhất.
Xe Tải Chiến Thắng 5 Tấn Gắn Cẩu Unic 3 Tấn URV343 là do nhà máy Chiến Thắng chế tạo và lắp ráp. Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn có thiết kế hiện đại, cabin rộng rãi, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, giá cả phù hợp với người tiêu dùng Việt.
NGOẠI THẤT
Mẫu xe ô tô Xe Tải Chiến Thắng 5 Tấn Gắn Cẩu Unic 3 Tấn URV343 mã hiệu CT4.95T1 đang được bán với giá thành hợp lý cùng thủ tục trả góp nhanh gọn.
Hiện nay với việc trang bị thùng rất dài ( Thùng xe Chiến Thắng rất dài so với các mẫu xe lắp ráp khác ) đây là ưu điểm của dòng xe Chiến Thắng. Cùng cabin trang bị khá đầy đủ các tiện nghi, và hiện đại giúp xe Chiến Thắng dần chiếm được niềm tin nơi người tiêu dùng.
Người tiêu dùng đã và đang sử dụng Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn đánh giá cao độ bền và công suất máy vượt trội của chiếc Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn thùng lửng.
NỘI THẤT
Xe Tải Chiến Thắng 5 Tấn Gắn Cẩu Unic 3 Tấn URV343 Khung gầm xe chịu được tải trọng cao, phù hợp với mọi loại địa hình của Việt Nam. Hệ thống phanh Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn an toàn, hiệu quả cao. Giá thành Xe tải ben Chiến Thắng 4.95 tấn thùng lửng hấp dẫn.
Xe tải Chiến Thắng 4.95 tấn có nhiều mẫu thùng để khách hàng lựa chọn: thùng kín, thùng bạt, thùng lửng… Thùng xe có kích thước dài gần 6m, thuận lợi cho việc chuyên chở nhiều loại hàng hóa cồng kềnh
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | |
Số chứng nhận : | 0032/VAQ09 – 01/18 – 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | |
Xuất xứ : | |
Cơ sở sản xuất : | |
Địa chỉ : | |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | kG | |
– Cầu sau : | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | kG | |
Số người cho phép chở : | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | mm | |
Khoảng cách trục : | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | mm | |
Số trục : | ||
Công thức bánh xe : | ||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | |
Loại động cơ: | |
Thể tích : | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | |
Lốp trước / sau: | |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | |
Phanh sau /Dẫn động : | |
Phanh tay /Dẫn động : | |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | |
Ghi chú: |