Tổng quan
Xe tải Daehan Teraco 250 máy Hyundai D4BH
TERA250 được chú trọng từng đường nét thiết kế tinh tế, tạo nên một tổng thể hài hoà và mạnh mẽ một cách nổi bật.
Ngoài ra, để đảm bảo khả năng cơ động tối ưu khi di chuyển trên đường phố, TERA250 được thiết kế với bán kính quay vòng chỉ 5,5m.
Hiện có 02 phiên bản màu sơn: trắng, xanh dương cho khách hàng lựa chọn.
Tera 250 trắng Tera 250 xanh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TERA 250
Kích thước & trọng lượng | Tổng thể | Chiều dài | mm | 5,360 | |
Chiều rộng | mm | 1,910 | |||
Chiều cao | mm | 2,280 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 2,800 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1,540 | ||
Sau | mm | 1,500 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | – | |||
Trọng lượng | Cab chassis | kg | 1,930 | ||
kg | – | ||||
kg | – | ||||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 5,900 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.5 | |||
Động cơ | Kiểu động cơ | HYUNDAI | |||
Loại động cơ | TCI | D4BH | |||
Dung tích xy-lanh | cc | 2,476 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | Ⅱ | |||
Đường kính & hành trình pít-tông | mm | 91.1 x 95 | |||
Tỷ số sức nén | 20.5:1 | ||||
Công suất cực đại | ps/rpm | 100/3,800 | |||
Mô-men xoắn cực đại | kg.m/rpm | 23/2,000 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun | ||||
Dung lượng thùng nhiên liệu | L | 90 | |||
Tốc độ tối đa | KM/H | 96 | |||
Chassis | Loại hộp số | Getrag(5MTI260M) | |||
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi | ||||
Tỷ số truyền động cầu sau | 6.330 | ||||
Hệ thống treo | Trước | Nhíp lá phụ thuộc | |||
Sau | Nhíp lá phụ thuộc | ||||
Loại phanh | Trước | Tang Trống | |||
Sau | Tang Trống | ||||
Loại vô-lăng | Trục lái bi có trợ lực dầu | ||||
Lốp xe | Trước | 6.50-16 | |||
Sau | 6.50-16 | ||||
Lốp xe dự phòng | 1 | ||||
Trang bị tiêu chuẩn | Ngoại thất | Cản hông & sau | Có | ||
Đèn pha | Halogen | ||||
Nội thất | Kính chắn gió | Chống phản quang | |||
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | ||||
Khóa cửa | Khóa trung tâm | ||||
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa | ||||
Ghế ngồi | Simili | ||||
Số chỗ ngồi | Người | 3 | |||
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | ||||
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có |
NỘI THẤT XE TERA 250
![]() |
![]() |
Tay lái trợ lực điện và điều chỉnh độ nghiêng | Hệ thống điều hòa nhiệt độ cabin – Được trang bị tiêu chuẩn theo xe. |
NGOẠI THẤT XE TERA 250
![]() Hệ thống gương đa dạng |
Cửa sổ điều khiển điện linh hoạt. |
![]() Chìa khóa điều khiển từ xa. |
CÁCH VẬN HÀNH XE TERA 250
![]() Động cơ Diesel HYUNDAI D4BH bền bỉ & tiết kiệm nhiên liệu. |
![]() Trang bị hộp số Getrag (5MTI260M) êm ái vượt trội. |