Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
ĐẦU KÉO HINO 1 CẦU – SH1EEVA | Giá Đầu Kéo Hino 1 Cầu
TỔNG QUAN
ĐẦU KÉO HINO 1 CẦU – SH1EEVA với động cơ E13C, Euro 3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng xe tải nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải , điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Dòng xe tải nặng đáp ứng nhu cầu cao nhất của nhà vận tải chuyên nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO 1 CẦU HINO SH1EEVA
MODEL | HINO 72013 | HINO 72813 | |
Mã sản xuất | SH1EEVA | SS1EKVA | |
Vị trí tay lái | Bên trái | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 6 x 4 | |
Tổng tải trọng của xe | 19.5 | 28.3 | |
Tổng tải trọng kéo theo của xe | 45 | 60 | |
Sức chở của cầu | Cầu trước (kg) | 7.5 | |
Cầu sau (kg) | 13 | 21.8 | |
Kích thước xe | Tổng chiều dài (mm) | 5.715 | 7.03 |
Tổng chiều cao (mm) | 2.98 | 3.345 | |
Tổng chiều rộng (mm) | 2.49 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.3 | 3.300 + 1.310 | |
Khoảng nhô phía sau | 1.015 | ||
Động cơ | Model | E13C-TL (Tiêu chuẩn khí thải EURO-3) | E13C-TR (Tiêu chuẩn khí thải EURO-3) |
Loại | Diezel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, 12.913 cc, turbo tăng áp, có làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại | 302 KW (410 PS) tại số vòng quay 1.800 vòng/phút | 331 KW (450 PS) tại số vòng quay 1.800 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | 1.618 Nm (165 kgfm) tại số vòng quay 1.100 vòng/phút | 1.912 Nm (195 kgfm) tại số vòng quay 1.100 vòng/phút | |
Hộp số | Model | Hx07 | ZF16S221 |
Loại | Hộp số cơ khí, 7 số tiến 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 7; Tỷ số truyền số 1 – 6.230:1; số 7 – 0.595:1 | Hộp số cơ khí, 16 số tiến 2 cấp số lùi đồng tốc từ số 1 đến số 16; Tỷ số truyền số 1 – 13.804:1; số 16 – 0.835:1 | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ “S” | |
Phanh dừng | Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau | Phanh lò xo tác dụng lên bánh trước và bánh sau trước dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh dừng | |
Dung tích bình chứa nhiên liệu (lít) | 400 | ||
Cỡ lốp | 295/80R22.5 – 153/150 | 295/80R22.5 | |
Tính năng | Vận tốc cực đại (km/h) | 117 | 96 |
Khả năng leo dốc (%) | 24.6 | 46.3 |
- – Bảo hành 01 năm hoặc không giới hạn km trên toàn quốc với chế độ bảo hành theo tiêu chuẩn và phụ tùng thay thế từ nhà máy
- – Hỗ trợ Thủ tục vay vốn ngân hàng khi mua trả góp lên tới 70% giá trị xe và chỉ trả trước 30%.( thủ tục đơn giản, nhanh chóng, bao gồm tất cả hồ sơ vay ngân hàng, cty tài chính)
- – Cam kết cho vay thành công đối với những trường hợp khó thời hạn vay tối đa 5 – 6 năm, Hồ sơ hoàn thành chậm trong vòng 3-5 ngày.
- -Quý Khách liên hệ với ngay bây giờ để có giá ưu đãi tốt nhất, giá bán từ đại lý
- – Xe có sẵn- Giao xe ngay
- “Tư vấn tận tình 24/7, Phục vụ chuyên nghiệp, Bảo hành bảo trì dài hạn”