Tổng quan
XE TẢI HYUNDAI HD360 BỒN CHỞ THỨC ĂN GIA SÚC 32 KHỐI
Nhằm đáp ứng được nhu cầu vận chuyển khối lượng thức ăn gia súc lớn và diễn ra nhanh chóng, an toàn, Hyundai đã cho ra đời dòng sản phẩm xe chở thức ăn gia súc Hyundai HD360, với chất lượng vượt trội mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Xe chở thức ăn gia súc Hyundai HD360
Động cơ xe chở thức ăn gia súc HD360:
Ngoài sở hữu những thông số hoàn hảo về thiết kế nội, ngoại thất, động cơ xe HD360 chở thức ăn gia súc cũng không khỏi làm khách hàng ngạc nhiên khi trang bị thế hệ động cơ D6CA dùng dầu Diesel loại 4 kỳ, 6 xy lanh được xếp thẳng hàng, trang bị turbo tăng áp làm mát bằng nước cho công suất hoạt động tối đa 250 kW/ 2000 v/ph, dung tích xy lanh đạt 11149 cc.
Động cơ này hoạt động mạnh mẽ và vượt trội hơn hẳn các dòng xe cùng phân khúc khi khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, ngoài ra còn rất thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | HYUNDAI HD360/VL-TACN34 |
Số chứng nhận : | 0123/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : | 23/02/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô chở thức ăn gia súc |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ôtô Vũ Linh |
Địa chỉ : | Lô 17B, TTDV ô tô Long Biên, số 3-5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 16530 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3820 + 3820 | kG |
– Cầu sau : | 0 + 4445 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 17340 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 34000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12200 x 2500 x 3600 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8900 x 2500 x 2100/1190 | mm |
Khoảng cách trục : | 1700 + 3530 + 1310 + 1310 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2040/1850 | mm |
Số trục : | 5 | |
Công thức bánh xe : | 10 x 4 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D6AC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 11149 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 250 kW/ 2000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: | 12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2, 4, 5 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thùng chứa thức ăn gia súc (thể tích 34 m3, khối lượng riêng 510 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn gia súc kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá. |