Liên hệ
2.4 Tấn
2 năm hoặc 100.000 Km

ĐÔ THÀNH IZ49 TẢI TRỌNG 2.5Tấn nói riêng và dòng xe tải Đô Thành nói chung đã khẳng định được vị thế quan trọng trong lòng quý khách hàng.

HOTLINE: 0985 934 734

Gọi ngay(Tư vấn thủ tục mua xe)
  • Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp ... hoàn toàn miễn phí
  • Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua xe(Để có giá tốt nhất)
  • Đặt mua qua ĐT (8:30 - 21:00): 0902. 866. 858
  • Bảo hành - Bảo dưỡng chính hãng
  • Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)

Tổng quan

ĐÔ THÀNH IZ49 EURO 4 THÙNG LỬNG | HYUNDAI 2.5 TẤN

Dothanh  IZ49 Thùng Lửng được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản, hình dáng nhỏ gọn, linh hoạt, tải trọng 2,5 tấn – phù hợp vận chuyển nhiều loại hàng hóa ở những tuyến phố nhỏ trong khu vực nội thành, đường nông thôn hay liên tỉnh.

NGOẠI THẤT XE ĐÔ THÀNH IZ49


           

Cabin lật góc rộng dễ kiểm tra bảo dưỡng, nhúng sơn ED           Remote khoá, mở cửa điều khiển từ xa

        

Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, có đèn sương mù       Gương chiếu hậu tích hợp thêm gương cầu, có thể gập lại.

NỘI THẤT XE ĐÔ THÀNH IZ49


        

Cabin rộng rãi với 3 ghế                      Hệ thống tablo có thiết kế sang trọng                        Tay lái gật gù

        

Hệ thống giải trí: radio, USB, thẻ nhớ.        Ngặn đựng đồ rộng rãi                         Kính chỉnh điện tiện lợi

HIỆU SUẤT XE ĐÔ THÀNH IZ49


        

Khung gầm có kết cấu vững chắc    Công nghệ TCI tăng công suất động cơ.       Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi.

          

Hệ thống treo – cầu xe                     Phanh khí xả hỗ trợ rất tốt cho lực phanh     Hệ thống phanh tang trống

Thông số kỹ thuật ôtô

  

Nhãn hiệu :

Số chứng nhận :

0811/VAQ09 – 01/18 – 00

Ngày cấp :

Loại phương tiện :

Xuất xứ :

Cơ sở sản xuất :

Địa chỉ :

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

kG

Phân bố : – Cầu trước :

kG

– Cầu sau :

kG

Tải trọng cho phép chở :

kG

Số người cho phép chở :

người

Trọng lượng toàn bộ :

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

mm

 

Khoảng cách trục :

mm

Vết bánh xe trước / sau :

mm

Số trục :

Công thức bánh xe :

Loại nhiên liệu :

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

Loại động cơ:

Thể tích :

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

Lốp trước / sau:

Hệ thống phanh :

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh sau /Dẫn động :

Phanh tay /Dẫn động :

Hệ thống lái :

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Ghi chú:

5/5 (1 Review)